Serving Size - 1 Scoop (25g)
Servings Per Container - 100 (2.5kg)
Per 100g | Per Serving | ||
Energy | 1584 kJ/373 kcal | 396 kJ/93 kcal | |
Fat | 0.3 g | 0.1 g | |
of which saturates | 0.3 g | 0.1 g | |
Carbohydrates | 2.5 g | 0.6 g | |
of which sugars | 2.5 g | 0.6 g | |
Protein | 90 g | 23 g | |
Salt | 0.50 g | 0.13 g |
The nutritional information is based on the Unflavoured version, when choosing an alternative flavour the nutritional values may vary
Ingredents: For allergens, see ingredients listed in bold. Made in a facility that also handles Egg, Gluten and products thereof.Protein góp phần vào sự phát triển và duy trì khối lượng cơ, vì vậy để đạt được những lợi ích của sản phẩm này, chúng tôi khuyên bạn nên thêm 1 muỗng lớn (25g) vào 150-250ml nước hoặc sữa trong bình lắc Myprotein 30 phút trước và / hoặc sau khi tập luyện của bạn. Ngoài ra, tiêu thụ bất kỳ lúc nào trong ngày để tăng lượng protein hàng ngày của bạn.Không được sử dụng bởi những người có bệnh lí từ trước, những người dùng bất kỳ loại thuốc nào, những người dưới 18 tuổi hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không được sử dụng bởi những người có bệnh lí từ trước, những người dùng bất kỳ loại thuốc nào, những người dưới 18 tuổi hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.