Serving Size - 1 ¼ large scoops (30g)
Servings Per Container - 83 (2.5kg)
Per 100g | Per Serving | *RI | ||
Energy | 1654 kJ/390 kcal | 496 kJ/117 kcal | 6% | |
Fat | 1.5 g | 0.5 g | 1% | |
of which saturates | 0.8 g | 0.2 g | 1% | |
Carbohydrates | 6 g | 1.8 g | 1% | |
of which sugars | 4 g | 1.2 g | 1% | |
Protein | 88 g | 26 g | 52% | |
Salt | 0.25 g | 0.08 g | 1% |
* Reference intake of an average adult (8400 kJ/2000 kcal)
The nutritional information is based on the Unflavored version, when choosing an alternative flavor the nutritional values may vary.
Ingredents: For allergens, see ingredients listed in bold. Made in a facility that also handles Egg, Gluten and products thereof.Nó hấp thụ chậm, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên thêm 1 muỗng lớn (30g) vào nước hoặc sữa 30 phút trước khi đi ngủ— nhưng bạn có thể sử dụng bất cứ lúc nào một cách thuận tiện để có được protein bạn cần.
Không được sử dụng bởi những người có bệnh lí từ trước, những người dùng bất kỳ loại thuốc nào, những người dưới 18 tuổi hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.