Serving Size - 1 Scoop (25g)
Servings Per Container - 100 (2.5kg)
Per 100g | Per Serving | *RI | ||
Energy | 1721 kJ/406 kcal | 430 kJ/102 kcal | 5% | |
Fat | 1.9 g | 0.5 g | 1% | |
of which saturates | 0.9 g | 0.2 g | 1% | |
Carbohydrates | 0.1 g | 0 g | 0% | |
of which sugars | 0 g | 0 g | 0% | |
Protein | 97 g | 24 g | 48% | |
Salt | 1.8 g | 0.45 g | 3% |
* Reference intake of an average adult (8400 kJ/2000 kcal)
The nutritional information is based on the Unflavoured version, when choosing an alternative flavour the nutritional values may vary.Protein thịt bò thủy phân là gì?
Không được sử dụng bởi những người có bệnh lí từ trước, những người dùng bất kỳ loại thuốc nào, những người dưới 18 tuổi hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.